Characters remaining: 500/500
Translation

ngấm ngoảy

Academic
Friendly

Từ "ngấm ngoảy" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là biểu hiện sự không hài lòng hoặc bực bội thông qua các cử chỉ, điệu bộ khó chịu. Khi một người "ngấm ngoảy", họ thường những hành động như lắc lư cơ thể, vặn vẹo người hoặc không ngồi yên, điều này cho thấy rằng họ đang cảm thấy không thoải mái hoặc không đồng ý với điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong hội họp: Khi nghe một ý kiến không đồng tình, anh ấy ngấm ngoảy trên ghế, thể hiện sự không hài lòng của mình.
  2. Khi chờ đợi: ấy ngồi ngấm ngoảy trong khi chờ bạn đến muộn, không thể kiên nhẫn thêm nữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa giao tiếp: Từ "ngấm ngoảy" có thể được dùng để mô tả phản ứng của một người khi họ không thấy thoải mái trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống xã hội. dụ: "Trong bữa tiệc, khi nghe đến chủ đề mình không thích, anh ấy bắt đầu ngấm ngoảy, khiến mọi người chú ý."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "ngấm ngoái" (một cách nói hơi khác nhưng có nghĩa tương tự).
  • Từ đồng nghĩa: "bực bội", "khó chịu", "không thoải mái". Những từ này cũng diễn tả cảm giác không hài lòng, nhưng không nhất thiết chỉ về cử chỉ còn về cảm xúc.
Từ gần giống:
  • "ngồi không yên": cũng diễn tả trạng thái không thoải mái nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự không đồng ý.
  • "cáu kỉnh": có thể diễn tả sự bực bội nhưng không nhất thiết phải cử chỉ đi kèm.
  1. Tỏ ý không bằng lòng bằng điệu bộ khó chịu.

Comments and discussion on the word "ngấm ngoảy"